Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入门

Pinyin: rù mén

Meanings: Bước vào ngưỡng cửa, bắt đầu học hoặc làm quen với điều gì đó., To enter the threshold; to start learning or getting familiar with something., ①初级读物;任何知识或业务的初始门路。[例]技术入门。*②初步学会。[例]入门师傅。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 入, 门

Chinese meaning: ①初级读物;任何知识或业务的初始门路。[例]技术入门。*②初步学会。[例]入门师傅。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.

Example: 这本书是编程入门的好教材。

Example pinyin: zhè běn shū shì biān chéng rù mén de hǎo jiào cái 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là tài liệu tốt để bắt đầu học lập trình.

入门
rù mén
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào ngưỡng cửa, bắt đầu học hoặc làm quen với điều gì đó.

To enter the threshold; to start learning or getting familiar with something.

初级读物;任何知识或业务的初始门路。技术入门

初步学会。入门师傅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入门 (rù mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung