Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wěn

Meanings: Ổn định, vững chắc, chắc chắn., Stable, steady, firm., ①见“稳”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 㥯, 禾

Chinese meaning: ①见“稳”。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái ổn định hoặc chắc chắn. Có thể kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ như 穩定 (ổn định).

Example: 他的步伐很穩。

Example pinyin: tā de bù fá hěn wěn 。

Tiếng Việt: Bước đi của anh ấy rất vững chắc.

wěn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định, vững chắc, chắc chắn.

Stable, steady, firm.

见“稳”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...