Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窗台

Pinyin: chuāng tái

Meanings: Bệ cửa sổ, nơi đặt đồ trang trí hoặc cây cảnh., Window sill, a place to put decorations or potted plants., ①托着窗框的平面部分。*②在窗孔底部特别用于盖住窗孔底部墙上的水平构件或结构(为木、石或砖的)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 囱, 穴, 厶, 口

Chinese meaning: ①托着窗框的平面部分。*②在窗孔底部特别用于盖住窗孔底部墙上的水平构件或结构(为木、石或砖的)。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ vị trí cụ thể gần cửa sổ.

Example: 她在窗台上放了一盆花。

Example pinyin: tā zài chuāng tái shàng fàng le yì pén huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy đặt một chậu hoa trên bệ cửa sổ.

窗台
chuāng tái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệ cửa sổ, nơi đặt đồ trang trí hoặc cây cảnh.

Window sill, a place to put decorations or potted plants.

托着窗框的平面部分

在窗孔底部特别用于盖住窗孔底部墙上的水平构件或结构(为木、石或砖的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...