Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立场

Pinyin: lì chǎng

Meanings: Lập trường, quan điểm., Standpoint, position., ①对问题所持的观点、态度。[例]在划分地带的争端上采取激进的立场。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丷, 亠, 土

Chinese meaning: ①对问题所持的观点、态度。[例]在划分地带的争端上采取激进的立场。

Grammar: Danh từ chỉ quan điểm hoặc tư thế mà một người hoặc nhóm duy trì trong một vấn đề nào đó. Thường đi kèm với các động từ như '坚持' (kiên trì) hoặc '改变' (thay đổi).

Example: 他坚持自己的立场。

Example pinyin: tā jiān chí zì jǐ de lì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì lập trường của mình.

立场
lì chǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập trường, quan điểm.

Standpoint, position.

对问题所持的观点、态度。在划分地带的争端上采取激进的立场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立场 (lì chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung