Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立体
Pinyin: lì tǐ
Meanings: Không gian ba chiều / hình khối ba chiều., Three-dimensional space / three-dimensional shape., ①具有长、宽、厚的形体。[例]立体图形。*②包括地面、水、空中的。[例]立体战争。*③指地面以上具有若干横向层次的。[例]立体交叉。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丷, 亠, 亻, 本
Chinese meaning: ①具有长、宽、厚的形体。[例]立体图形。*②包括地面、水、空中的。[例]立体战争。*③指地面以上具有若干横向层次的。[例]立体交叉。
Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ khi nói về một đối tượng có không gian ba chiều cụ thể (như hình học), hoặc tính từ miêu tả đặc điểm của hình dạng.
Example: 这是一个立体模型。
Example pinyin: zhè shì yí gè lì tǐ mó xíng 。
Tiếng Việt: Đây là một mô hình không gian ba chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gian ba chiều / hình khối ba chiều.
Nghĩa phụ
English
Three-dimensional space / three-dimensional shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有长、宽、厚的形体。立体图形
包括地面、水、空中的。立体战争
指地面以上具有若干横向层次的。立体交叉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!