Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窗口

Pinyin: chuāng kǒu

Meanings: Cửa sổ hoặc quầy dịch vụ nhỏ (ví dụ: quầy vé)., Window or service counter (e.g., ticket booth)., ①窗前。*②墙上开的窗形的孔,多用于售票、挂号、取药等。*③比喻足以代表全貌的较小局部。*④比喻保持彼此联系的孔道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 囱, 穴, 口

Chinese meaning: ①窗前。*②墙上开的窗形的孔,多用于售票、挂号、取药等。*③比喻足以代表全貌的较小局部。*④比喻保持彼此联系的孔道。

Grammar: Danh từ ghép, có thể chỉ vật lý hoặc trừu tượng (quầy giao dịch).

Example: 他站在售票窗口买票。

Example pinyin: tā zhàn zài shòu piào chuāng kǒu mǎi piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở quầy vé để mua vé.

窗口
chuāng kǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ hoặc quầy dịch vụ nhỏ (ví dụ: quầy vé).

Window or service counter (e.g., ticket booth).

窗前

墙上开的窗形的孔,多用于售票、挂号、取药等

比喻足以代表全貌的较小局部

比喻保持彼此联系的孔道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...