Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端正
Pinyin: duān zhèng
Meanings: Ngay thẳng, chỉnh chu; điều chỉnh cho đúng đắn., Upright, proper; correct something to make it right., ①见“对接”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 立, 耑, 一, 止
Chinese meaning: ①见“对接”。
Grammar: Vừa là tính từ để miêu tả phẩm chất, vừa là động từ để nói về hành động sửa chữa, cải thiện.
Example: 他的态度很端正。
Example pinyin: tā de tài dù hěn duān zhèng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất ngay thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay thẳng, chỉnh chu; điều chỉnh cho đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
Upright, proper; correct something to make it right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“对接”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!