Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空运
Pinyin: kōng yùn
Meanings: Vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng đường hàng không., Transporting goods or people by air., ①用飞机或其他航空器运输。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 穴, 云, 辶
Chinese meaning: ①用飞机或其他航空器运输。
Example: 这批货物将通过空运送到国外。
Example pinyin: zhè pī huò wù jiāng tōng guò kōng yùn sòng dào guó wài 。
Tiếng Việt: Lô hàng này sẽ được vận chuyển bằng đường hàng không ra nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng đường hàng không.
Nghĩa phụ
English
Transporting goods or people by air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用飞机或其他航空器运输
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!