Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹楼

Pinyin: zhú lóu

Meanings: Nhà sàn làm bằng tre., Stilt house made of bamboo., ①用竹子做主要建筑材料建成的小楼。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亇, 娄, 木

Chinese meaning: ①用竹子做主要建筑材料建成的小楼。

Grammar: Danh từ kép, có thể bổ nghĩa trực tiếp cho chủ đề địa lý hoặc văn hóa.

Example: 西南地区常见竹楼。

Example pinyin: xī nán dì qū cháng jiàn zhú lóu 。

Tiếng Việt: Nhà sàn làm bằng tre phổ biến ở khu vực Tây Nam.

竹楼
zhú lóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà sàn làm bằng tre.

Stilt house made of bamboo.

用竹子做主要建筑材料建成的小楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹楼 (zhú lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung