Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tổ (của chim, thú), hang ổ., Nest (of birds or animals), den., ①见“窝”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 咼, 穴

Chinese meaning: ①见“窝”。

Grammar: Danh từ, có thể dùng cho cả động vật và nơi trú ẩn của con người (ví dụ: 窝藏 - ẩn náu).

Example: 小鸟在树上筑了一个新窝。

Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng zhù le yí gè xīn wō 。

Tiếng Việt: Chú chim nhỏ đã xây một tổ mới trên cây.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ (của chim, thú), hang ổ.

Nest (of birds or animals), den.

见“窝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窩 (wō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung