Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空白

Pinyin: kòng bái

Meanings: Trống, khoảng trống, chưa có gì điền vào, Blank, empty space, not yet filled, ①空着的地方;没有填满的部分——用于纸张或其他通常可以写字的东西。[例]给我一张空白纸来算算数。[例]空白支票。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 穴, 白

Chinese meaning: ①空着的地方;没有填满的部分——用于纸张或其他通常可以写字的东西。[例]给我一张空白纸来算算数。[例]空白支票。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường liên quan đến giấy tờ, tài liệu hoặc thời gian.

Example: 这张表格还有很多空白需要填写。

Example pinyin: zhè zhāng biǎo gé hái yǒu hěn duō kòng bái xū yào tián xiě 。

Tiếng Việt: Mẫu đơn này còn nhiều chỗ trống cần điền vào.

空白
kòng bái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống, khoảng trống, chưa có gì điền vào

Blank, empty space, not yet filled

空着的地方;没有填满的部分——用于纸张或其他通常可以写字的东西。给我一张空白纸来算算数。空白支票

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空白 (kòng bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung