Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竞赛

Pinyin: jìng sài

Meanings: Cuộc thi đấu, cuộc cạnh tranh., Competition; contest., ①比赛,争取优胜。[例]龙舟竞赛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 兄, 立, 贝

Chinese meaning: ①比赛,争取优胜。[例]龙舟竞赛。

Grammar: Danh từ hoặc động từ, có thể đi kèm với các loại hình thức thi đấu khác nhau (thể thao, học thuật...).

Example: 他们参加了游泳比赛。

Example pinyin: tā men cān jiā le yóu yǒng bǐ sài 。

Tiếng Việt: Họ đã tham gia cuộc thi bơi lội.

竞赛
jìng sài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc thi đấu, cuộc cạnh tranh.

Competition; contest.

比赛,争取优胜。龙舟竞赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竞赛 (jìng sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung