Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竹林
Pinyin: zhú lín
Meanings: Rừng tre, khu vực có nhiều tre mọc tập trung., Bamboo forest, area with dense bamboo growth., ①竹子林。[例]避哨竹林中。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亇, 木
Chinese meaning: ①竹子林。[例]避哨竹林中。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。
Grammar: Danh từ kép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác mô tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 那片竹林非常美丽。
Example pinyin: nà piàn zhú lín fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Khu rừng tre đó rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng tre, khu vực có nhiều tre mọc tập trung.
Nghĩa phụ
English
Bamboo forest, area with dense bamboo growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竹子林。避哨竹林中。——宋·文天祥《〈指南录〉后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!