Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 童声
Pinyin: tóng shēng
Meanings: Giọng hát của trẻ em, đặc biệt là trong ca đoàn., Children’s voices, especially in choirs., ①公制容量单位“百升”的旧译。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 立, 里, 士
Chinese meaning: ①公制容量单位“百升”的旧译。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến âm nhạc.
Example: 这首歌曲需要用童声来演唱。
Example pinyin: zhè shǒu gē qǔ xū yào yòng tóng shēng lái yǎn chàng 。
Tiếng Việt: Bài hát này cần được trình bày bằng giọng trẻ em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng hát của trẻ em, đặc biệt là trong ca đoàn.
Nghĩa phụ
English
Children’s voices, especially in choirs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制容量单位“百升”的旧译
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!