Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开朗

Pinyin: kāi lǎng

Meanings: Vui vẻ, cởi mở; tươi sáng (cả về tính cách lẫn môi trường)., Cheerful, open-minded; bright (both in personality and environment)., ①开阔明朗。*②人性格豁达,乐观。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 廾, 丶, 月

Chinese meaning: ①开阔明朗。*②人性格豁达,乐观。

Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc bầu không khí.

Example: 她性格很开朗。

Example pinyin: tā xìng gé hěn kāi lǎng 。

Tiếng Việt: Tính cách cô ấy rất vui vẻ và cởi mở.

开朗
kāi lǎng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, cởi mở; tươi sáng (cả về tính cách lẫn môi trường).

Cheerful, open-minded; bright (both in personality and environment).

开阔明朗

人性格豁达,乐观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...