Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǐn

Meanings: Đưa ra, dẫn dắt, thu hút, To lead, guide, or attract, ①长度单位。古代以十丈为一引。今为市引的简称。1公里=30引。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 丨, 弓

Chinese meaning: ①长度单位。古代以十丈为一引。今为市引的简称。1公里=30引。

Hán Việt reading: dẫn

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ hành động hướng dẫn hoặc lôi kéo.

Example: 他引导我们参观了博物馆。

Example pinyin: tā yǐn dǎo wǒ men cān guān le bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dẫn chúng tôi đi thăm bảo tàng.

yǐn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra, dẫn dắt, thu hút

dẫn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lead, guide, or attract

长度单位。古代以十丈为一引。今为市引的简称。1公里=30引

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引 (yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung