Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤筒
Pinyin: kù tǒng
Meanings: Ống quần, phần ống của quần dài., Pant leg, the cylindrical part of trousers., ①[方言]裤腿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 库, 衤, 同, 竹
Chinese meaning: ①[方言]裤腿。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ mô tả kích thước hoặc hình dáng của ống quần (宽 - rộng, 窄 - hẹp).
Example: 这条裤子的裤筒很宽。
Example pinyin: zhè tiáo kù zǐ de kù tǒng hěn kuān 。
Tiếng Việt: Ống quần của chiếc quần này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống quần, phần ống của quần dài.
Nghĩa phụ
English
Pant leg, the cylindrical part of trousers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]裤腿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!