Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西非
Pinyin: xī fēi
Meanings: Khu vực Tây Phi châu., The region of West Africa., ①非洲几内亚北部湾地区,通常不包括摩洛哥、阿尔及利亚和突尼斯。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 非
Chinese meaning: ①非洲几内亚北部湾地区,通常不包括摩洛哥、阿尔及利亚和突尼斯。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một vùng địa lý cụ thể trên thế giới.
Example: 西非有很多自然资源。
Example pinyin: xī fēi yǒu hěn duō zì rán zī yuán 。
Tiếng Việt: Tây Phi có rất nhiều tài nguyên thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực Tây Phi châu.
Nghĩa phụ
English
The region of West Africa.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非洲几内亚北部湾地区,通常不包括摩洛哥、阿尔及利亚和突尼斯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!