Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久违

Pinyin: jiǔ wéi

Meanings: Lâu rồi không gặp, Long time no see, ①好久没见(久别重逢时的套语)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 久, 辶, 韦

Chinese meaning: ①好久没见(久别重逢时的套语)。

Grammar: Thường dùng như một lời chào thân mật khi gặp lại người quen sau thời gian dài.

Example: 好久不见,真是久违了!

Example pinyin: hǎo jiǔ bú jiàn , zhēn shì jiǔ wéi le !

Tiếng Việt: Lâu rồi không gặp, thật sự là lâu quá rồi!

久违
jiǔ wéi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lâu rồi không gặp

Long time no see

好久没见(久别重逢时的套语)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久违 (jiǔ wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung