Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐队

Pinyin: yuè duì

Meanings: Ban nhạc, đội nhạc., Band, orchestra., 指醉心于圣道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乐, 人, 阝

Chinese meaning: 指醉心于圣道。

Grammar: Là danh từ chỉ tập thể, có thể đi kèm với các động từ như 组建 (thành lập), 参加 (tham gia)...

Example: 他们组建了一支摇滚乐队。

Example pinyin: tā men zǔ jiàn le yì zhī yáo gǔn yuè duì 。

Tiếng Việt: Họ đã thành lập một ban nhạc rock.

乐队
yuè duì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban nhạc, đội nhạc.

Band, orchestra.

指醉心于圣道。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乐队 (yuè duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung