Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举行

Pinyin: jǔ xíng

Meanings: Tổ chức, tiến hành một sự kiện hoặc hoạt động nào đó., To organize or conduct an event or activity., ①进行(某事)。[例]大学生队今天下午举行比赛。*②正式地做或依据规定的仪式做。[例]举行结婚仪式。*③主持办理。[例]每周举行茶会。*④演出。[例]这管弦乐队每季举行十次演奏会。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 二, 兴, 亍, 彳

Chinese meaning: ①进行(某事)。[例]大学生队今天下午举行比赛。*②正式地做或依据规定的仪式做。[例]举行结婚仪式。*③主持办理。[例]每周举行茶会。*④演出。[例]这管弦乐队每季举行十次演奏会。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện, lễ hội, hoặc hoạt động.

Example: 学校将举行一场运动会。

Example pinyin: xué xiào jiāng jǔ xíng yì chǎng yùn dòng huì 。

Tiếng Việt: Trường học sẽ tổ chức một buổi thi đấu thể thao.

举行
jǔ xíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức, tiến hành một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

To organize or conduct an event or activity.

进行(某事)。大学生队今天下午举行比赛

正式地做或依据规定的仪式做。举行结婚仪式

主持办理。每周举行茶会

演出。这管弦乐队每季举行十次演奏会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...