Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱
Pinyin: tuō
Meanings: Cởi ra, thoát khỏi, To take off, to remove., ①表示频度,相当于“偶尔”。[例]事既未然,脱可免祸。——《后汉书》。*②表示推断,相当于“或者”。[例]脱时过,止寒温而已。——《世说新语》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 兑, 月
Chinese meaning: ①表示频度,相当于“偶尔”。[例]事既未然,脱可免祸。——《后汉书》。*②表示推断,相当于“或者”。[例]脱时过,止寒温而已。——《世说新语》。
Hán Việt reading: thoát
Grammar: Thường đi kèm tân ngữ là quần áo hoặc vật gì đó gắn liền với cơ thể.
Example: 他脱下了外套。
Example pinyin: tā tuō xià le wài tào 。
Tiếng Việt: Anh ấy cởi áo khoác ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cởi ra, thoát khỏi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thoát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To take off, to remove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示频度,相当于“偶尔”。事既未然,脱可免祸。——《后汉书》
表示推断,相当于“或者”。脱时过,止寒温而已。——《世说新语》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!