Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸相
Pinyin: liǎn xiàng
Meanings: Khuôn mặt, diện mạo của một người (thường dùng để nói về vẻ ngoài hoặc tướng mạo)., Facial appearance, one's look or features., ①脸部特征;脸部喜、怒、哀、乐的表情。[例]他的脸相是端正的。[例]他瞪大了眼睛,显出吃惊的脸相。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 月, 木, 目
Chinese meaning: ①脸部特征;脸部喜、怒、哀、乐的表情。[例]他的脸相是端正的。[例]他瞪大了眼睛,显出吃惊的脸相。
Grammar: Dùng để mô tả vẻ ngoài của khuôn mặt, thường mang tính mô tả và đánh giá tích cực hoặc tiêu cực.
Example: 他长着一张慈祥的脸相。
Example pinyin: tā cháng zhe yì zhāng cí xiáng de liǎn xiāng 。
Tiếng Việt: Ông ấy có khuôn mặt hiền từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt, diện mạo của một người (thường dùng để nói về vẻ ngoài hoặc tướng mạo).
Nghĩa phụ
English
Facial appearance, one's look or features.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸部特征;脸部喜、怒、哀、乐的表情。他的脸相是端正的。他瞪大了眼睛,显出吃惊的脸相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!