Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机械

Pinyin: jī xiè

Meanings: Máy móc; hoặc cứng nhắc, thiếu linh hoạt, Mechanical/machinery, ①利用力学原理构成的装置。*②比喻拘泥于成规,刻板而不知变通。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 几, 木, 戒

Chinese meaning: ①利用力学原理构成的装置。*②比喻拘泥于成规,刻板而不知变通。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ vật hoặc tính từ diễn tả trạng thái

Example: 他对学习的态度很机械。

Example pinyin: tā duì xué xí de tài dù hěn jī xiè 。

Tiếng Việt: Thái độ học tập của anh ấy rất cứng nhắc.

机械
jī xiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy móc; hoặc cứng nhắc, thiếu linh hoạt

Mechanical/machinery

利用力学原理构成的装置

比喻拘泥于成规,刻板而不知变通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...