Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜望
Pinyin: bài wàng
Meanings: Thăm viếng, tới nhà ai đó để gặp mặt, bày tỏ lòng kính trọng., To visit someone out of respect., ①敬辞。探望。[例]改日拜望。[例]拜望老前辈。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丰, 龵, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①敬辞。探望。[例]改日拜望。[例]拜望老前辈。
Grammar: Mang tính chất trang trọng, thường sử dụng khi đề cập đến người lớn tuổi hoặc có uy tín.
Example: 我特地来拜望您老人家。
Example pinyin: wǒ tè dì lái bài wàng nín lǎo rén jiā 。
Tiếng Việt: Tôi đặc biệt đến thăm ngài, người đáng kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm viếng, tới nhà ai đó để gặp mặt, bày tỏ lòng kính trọng.
Nghĩa phụ
English
To visit someone out of respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞。探望。改日拜望。拜望老前辈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!