Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓展

Pinyin: tuò zhǎn

Meanings: Mở rộng hoặc phát triển thêm., To expand; to develop further., ①开拓、扩展。[例]拓展国际市场。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 石, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: ①开拓、扩展。[例]拓展国际市场。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc phát triển.

Example: 我们需要拓展国际市场。

Example pinyin: wǒ men xū yào tuò zhǎn guó jì shì chǎng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần mở rộng thị trường quốc tế.

拓展
tuò zhǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng hoặc phát triển thêm.

To expand; to develop further.

开拓、扩展。拓展国际市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拓展 (tuò zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung