Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 副
Pinyin: fù
Meanings: Phó, phụ tá / đơn vị đo lường cặp đôi, Deputy, assistant / measure word for pairs, ①非正的(区别于“正”或“主”)。[例]副将军史德威慨然任之。——清·全祖望《梅花岭记》。[合]副研(副研究员。仅次于研究员的高级研究人员);副将(副总兵);副榜(明代乡试、会试中,于正式名额取的较优秀者);副爷(将领的属僚);副贡(副贡生,乡试中副榜录取的入国子监)。*②次要的。[例]误中副车。——《汉书·张良传》。师古曰:“副,谓后乘也。”[合]副产品;副次(次要)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 刂, 畐
Chinese meaning: ①非正的(区别于“正”或“主”)。[例]副将军史德威慨然任之。——清·全祖望《梅花岭记》。[合]副研(副研究员。仅次于研究员的高级研究人员);副将(副总兵);副榜(明代乡试、会试中,于正式名额取的较优秀者);副爷(将领的属僚);副贡(副贡生,乡试中副榜录取的入国子监)。*②次要的。[例]误中副车。——《汉书·张良传》。师古曰:“副,谓后乘也。”[合]副产品;副次(次要)。
Hán Việt reading: phó
Grammar: Dùng như danh từ chỉ vai trò phụ tá; hoặc lượng từ cho các cặp đồ vật.
Example: 他是公司的副总经理。
Example pinyin: tā shì gōng sī de fù zǒng jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là phó giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phó, phụ tá / đơn vị đo lường cặp đôi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phó
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Deputy, assistant / measure word for pairs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非正的(区别于“正”或“主”)。副将军史德威慨然任之。——清·全祖望《梅花岭记》。副研(副研究员。仅次于研究员的高级研究人员);副将(副总兵);副榜(明代乡试、会试中,于正式名额取的较优秀者);副爷(将领的属僚);副贡(副贡生,乡试中副榜录取的入国子监)
“副,谓后乘也。”副产品;副次(次要)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!