Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧场
Pinyin: jù chǎng
Meanings: Nhà hát, nơi diễn kịch., Theater; playhouse., ①现代供戏剧、歌舞、曲艺等演出的场所,建筑物内通常包括设有边副台与悬吊布景空间的舞台、供演员用的化装间以及通常设有楼座和包厢座的观众席。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 居, 土
Chinese meaning: ①现代供戏剧、歌舞、曲艺等演出的场所,建筑物内通常包括设有边副台与悬吊布景空间的舞台、供演员用的化装间以及通常设有楼座和包厢座的观众席。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả không gian dành cho biểu diễn nghệ thuật.
Example: 这座剧场可以容纳上千名观众。
Example pinyin: zhè zuò jù chǎng kě yǐ róng nà shàng qiān míng guān zhòng 。
Tiếng Việt: Nhà hát này có thể chứa hàng ngàn khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà hát, nơi diễn kịch.
Nghĩa phụ
English
Theater; playhouse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现代供戏剧、歌舞、曲艺等演出的场所,建筑物内通常包括设有边副台与悬吊布景空间的舞台、供演员用的化装间以及通常设有楼座和包厢座的观众席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!