Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静养

Pinyin: jìng yǎng

Meanings: Nghỉ ngơi yên tĩnh để hồi phục sức khỏe., To rest quietly to recover health., ①安心休养。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 争, 青, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①安心休养。

Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (như 身体). Vị trí phổ biến là vị ngữ.

Example: 他在家里静养身体。

Example pinyin: tā zài jiā lǐ jìng yǎng shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta đang nghỉ ngơi yên tĩnh tại nhà để hồi phục sức khỏe.

静养
jìng yǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi yên tĩnh để hồi phục sức khỏe.

To rest quietly to recover health.

安心休养

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...