Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青松
Pinyin: qīng sōng
Meanings: Cây thông xanh, biểu tượng cho sức sống mãnh liệt., Pine tree, symbolizing strong vitality., ①青翠的松树。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 龶, 公, 木
Chinese meaning: ①青翠的松树。
Grammar: Danh từ cụ thể, đôi khi mang ý nghĩa biểu trưng trong văn học.
Example: 大雪压青松,青松挺且直。
Example pinyin: dà xuě yā qīng sōng , qīng sōng tǐng qiě zhí 。
Tiếng Việt: Tuyết nặng đè lên cây thông xanh, nhưng nó vẫn đứng thẳng hiên ngang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây thông xanh, biểu tượng cho sức sống mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Pine tree, symbolizing strong vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青翠的松树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!