Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静寂

Pinyin: jìng jì

Meanings: Yên lặng hoàn toàn, tĩnh mịch., Completely silent, tranquil., ①沉寂无声;寂静。[例]静寂的山林。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 争, 青, 叔, 宀

Chinese meaning: ①沉寂无声;寂静。[例]静寂的山林。

Grammar: Dùng để miêu tả môi trường hoặc cảm xúc, thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ.

Example: 夜晚的森林十分静寂。

Example pinyin: yè wǎn de sēn lín shí fēn jìng jì 。

Tiếng Việt: Khu rừng vào ban đêm vô cùng yên lặng.

静寂
jìng jì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng hoàn toàn, tĩnh mịch.

Completely silent, tranquil.

沉寂无声;寂静。静寂的山林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静寂 (jìng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung