Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热销
Pinyin: rè xiāo
Meanings: Bán chạy, chỉ sản phẩm được tiêu thụ nhanh chóng và rộng rãi., Best-selling, indicating products that are quickly and widely consumed., ①商品紧俏,销路好;畅销。[例]这种男t恤衫今年很热销。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 执, 灬, 肖, 钅
Chinese meaning: ①商品紧俏,销路好;畅销。[例]这种男t恤衫今年很热销。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đặt trước danh từ như 手机 (điện thoại), 商品 (hàng hóa).
Example: 这款手机非常热销。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī fēi cháng rè xiāo 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này bán rất chạy.

📷 Dấu hiệu bán hàng nóng 3d và ngọn lửa trên bục giảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán chạy, chỉ sản phẩm được tiêu thụ nhanh chóng và rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
Best-selling, indicating products that are quickly and widely consumed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品紧俏,销路好;畅销。这种男t恤衫今年很热销
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
