Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧火
Pinyin: shāo huǒ
Meanings: Đốt lửa, nhóm lửa, To light a fire, ①使柴、煤等燃料燃烧。[例]烧火做饭。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 尧, 火, 人, 八
Chinese meaning: ①使柴、煤等燃料燃烧。[例]烧火做饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc nấu ăn hay sưởi ấm.
Example: 冬天的时候,我们需要烧火取暖。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ men xū yào shāo huǒ qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, chúng ta cần nhóm lửa để sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt lửa, nhóm lửa
Nghĩa phụ
English
To light a fire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使柴、煤等燃料燃烧。烧火做饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!