Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉水

Pinyin: hàn shuǐ

Meanings: Sông Hán (một con sông lớn ở Trung Quốc)., The Han River (a major river in China)., ①中国中部的一条河,长江最长支流,发源于陕西南部米仓山,流经陕西南部及湖北,在武汉入长江,全长1532公里。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①中国中部的一条河,长江最长支流,发源于陕西南部米仓山,流经陕西南部及湖北,在武汉入长江,全长1532公里。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh tự nhiên, thường được dùng trong bối cảnh địa lý hoặc lịch sử.

Example: 汉水是中国重要的河流之一。

Example pinyin: hàn shuǐ shì zhōng guó zhòng yào de hé liú zhī yī 。

Tiếng Việt: Sông Hán là một trong những con sông quan trọng của Trung Quốc.

汉水
hàn shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sông Hán (một con sông lớn ở Trung Quốc).

The Han River (a major river in China).

中国中部的一条河,长江最长支流,发源于陕西南部米仓山,流经陕西南部及湖北,在武汉入长江,全长1532公里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汉水 (hàn shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung