Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汽油

Pinyin: qì yóu

Meanings: Xăng dầu, nhiên liệu lỏng dùng trong động cơ., Gasoline, liquid fuel used in engines., ①(美gasoline;gasolene;gas;英petrol)一种具有挥发性、可燃的烃类混合物液体,可用作燃料,尤用于内燃机。通常是由天然气和石油制品组成的混合物(如天然汽油、直馏汽油、裂化汽油、烷基化合物),也可用其他原料(如由煤气或水煤气氢化)混以抗爆剂、抗氧剂或其他添加剂而成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 气, 氵, 由

Chinese meaning: ①(美gasoline;gasolene;gas;英petrol)一种具有挥发性、可燃的烃类混合物液体,可用作燃料,尤用于内燃机。通常是由天然气和石油制品组成的混合物(如天然汽油、直馏汽油、裂化汽油、烷基化合物),也可用其他原料(如由煤气或水煤气氢化)混以抗爆剂、抗氧剂或其他添加剂而成。

Example: 汽车需要加满汽油。

Example pinyin: qì chē xū yào jiā mǎn qì yóu 。

Tiếng Việt: Xe hơi cần được đổ đầy xăng.

汽油 - qì yóu
汽油
qì yóu

📷 Bể chứa công nghiệp

汽油
qì yóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xăng dầu, nhiên liệu lỏng dùng trong động cơ.

Gasoline, liquid fuel used in engines.

(美gasoline;gasolene;gas;英petrol)一种具有挥发性、可燃的烃类混合物液体,可用作燃料,尤用于内燃机。通常是由天然气和石油制品组成的混合物(如天然汽油、直馏汽油、裂化汽油、烷基化合物),也可用其他原料(如由煤气或水煤气氢化)混以抗爆剂、抗氧剂或其他添加剂而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...