Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗珠

Pinyin: hàn zhū

Meanings: Giọt mồ hôi, Beads of sweat, ①呈水珠状的汗水。也叫汗珠儿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 干, 氵, 朱, 王

Chinese meaning: ①呈水珠状的汗水。也叫汗珠儿。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả từng giọt mồ hôi.

Example: 他的额头渗出了汗珠。

Example pinyin: tā de é tóu shèn chū le hàn zhū 。

Tiếng Việt: Trán anh ấy lấm tấm những giọt mồ hôi.

汗珠
hàn zhū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọt mồ hôi

Beads of sweat

呈水珠状的汗水。也叫汗珠儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗珠 (hàn zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung