Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撅嘴
Pinyin: juē zuǐ
Meanings: Bĩu môi, chu môi ra (thường biểu lộ thái độ bực tức, giận dỗi hoặc không hài lòng)., To pout one's lips (usually expressing frustration, anger or dissatisfaction)., ①“摇”的讹字。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 厥, 扌, 口, 觜
Chinese meaning: ①“摇”的讹字。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm bổ ngữ kết quả. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 她生气了,坐在那里撅着嘴不说话。
Example pinyin: tā shēng qì le , zuò zài nà lǐ juē zhe zuǐ bù shuō huà 。
Tiếng Việt: Cô ấy giận rồi, ngồi đó bĩu môi không nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bĩu môi, chu môi ra (thường biểu lộ thái độ bực tức, giận dỗi hoặc không hài lòng).
Nghĩa phụ
English
To pout one's lips (usually expressing frustration, anger or dissatisfaction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“摇”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!