Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇头叹息
Pinyin: yáo tóu tàn xī
Meanings: Lắc đầu và thở dài, thể hiện sự thất vọng hoặc tiếc nuối, To shake one's head and sigh, showing disappointment or regret., 形容感慨或难过的表情。[例]看着河水受污染的面积日益扩大,大家不禁~。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 䍃, 扌, 头, 又, 口, 心, 自
Chinese meaning: 形容感慨或难过的表情。[例]看着河水受污染的面积日益扩大,大家不禁~。
Grammar: Phối hợp giữa hành động lắc đầu và cảm xúc thất vọng. Thường sử dụng trong văn miêu tả tâm lý.
Example: 看到这混乱的局面,他只能摇头叹息。
Example pinyin: kàn dào zhè hùn luàn de jú miàn , tā zhǐ néng yáo tóu tàn xī 。
Tiếng Việt: Thấy cảnh hỗn loạn này, anh ấy chỉ biết lắc đầu và thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc đầu và thở dài, thể hiện sự thất vọng hoặc tiếc nuối
Nghĩa phụ
English
To shake one's head and sigh, showing disappointment or regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容感慨或难过的表情。[例]看着河水受污染的面积日益扩大,大家不禁~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế