Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摩玩

Pinyin: mó wán

Meanings: Chơi đùa, nghịch ngợm, To play around, to fiddle with., ①抚摩玩赏。[例]摩玩不已。——清·袁枚《黄生借书说》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 手, 麻, 元, 王

Chinese meaning: ①抚摩玩赏。[例]摩玩不已。——清·袁枚《黄生借书说》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ hành vi vui chơi của trẻ em hoặc người nào đó nghịch vật gì đó.

Example: 小孩子喜欢摩玩玩具。

Example pinyin: xiǎo hái zi xǐ huan mó wán wán jù 。

Tiếng Việt: Trẻ con thích nghịch đồ chơi.

摩玩
mó wán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa, nghịch ngợm

To play around, to fiddle with.

抚摩玩赏。摩玩不已。——清·袁枚《黄生借书说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摩玩 (mó wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung