Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擦身

Pinyin: cā shēn

Meanings: Lau người (thường là sau khi tắm hoặc lau khô cơ thể), To wipe one’s body (often after bathing or drying off)., ①擦摩身体(如浴中)。[例]用粗毛巾用力地擦身。*②尤指体育竞赛期间或其后所进行的按摩,以改善血液循环而促进疲劳的消除。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 察, 扌, 身

Chinese meaning: ①擦摩身体(如浴中)。[例]用粗毛巾用力地擦身。*②尤指体育竞赛期间或其后所进行的按摩,以改善血液循环而促进疲劳的消除。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân.

Example: 他用毛巾擦身。

Example pinyin: tā yòng máo jīn cā shēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng khăn lau người.

擦身
cā shēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lau người (thường là sau khi tắm hoặc lau khô cơ thể)

To wipe one’s body (often after bathing or drying off).

擦摩身体(如浴中)。用粗毛巾用力地擦身

尤指体育竞赛期间或其后所进行的按摩,以改善血液循环而促进疲劳的消除

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擦身 (cā shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung