Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及时

Pinyin: jí shí

Meanings: Đúng lúc, kịp thời, không chậm trễ., In time, promptly, without delay., ①立刻;马上。[例]工作中有问题必须及时解决。[例]及时相遣日。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②迅速地;毫不耽搁地。[例]你应及时地动身回家。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 及, 寸, 日

Chinese meaning: ①立刻;马上。[例]工作中有问题必须及时解决。[例]及时相遣日。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②迅速地;毫不耽搁地。[例]你应及时地动身回家。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để nhấn mạnh tính kịp thời của hành động.

Example: 他总是及时完成任务。

Example pinyin: tā zǒng shì jí shí wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng lúc.

及时
jí shí
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng lúc, kịp thời, không chậm trễ.

In time, promptly, without delay.

立刻;马上。工作中有问题必须及时解决。及时相遣日。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

迅速地;毫不耽搁地。你应及时地动身回家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及时 (jí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung