Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参见
Pinyin: cān jiàn
Meanings: Tham khảo thêm (thường dùng trong văn bản chính thức), Refer to (often used in formal documents)., ①见“参看”。*②谒见。[例]众将齐入参见。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 厶, 大, 彡, 见
Chinese meaning: ①见“参看”。*②谒见。[例]众将齐入参见。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Example: 详细规则请参见附录。
Example pinyin: xiáng xì guī zé qǐng cān jiàn fù lù 。
Tiếng Việt: Quy tắc chi tiết xin vui lòng xem thêm phần phụ lục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo thêm (thường dùng trong văn bản chính thức)
Nghĩa phụ
English
Refer to (often used in formal documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“参看”
谒见。众将齐入参见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!