Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Âm thanh ngắn gọn, giống như tiếng bật ra từ miệng, thường dùng trong tiếng trẻ em hoặc câu cảm thán., A short sound resembling a quick utterance, often used in baby talk or exclamatory phrases., ①译音用字。人名。地名。

HSK Level: 4

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①译音用字。人名。地名。

Hán Việt reading: bố

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong tiếng trẻ con hoặc đối thoại thân mật, mang tính đơn giản và dễ hiểu.

Example: 小宝宝咘了一声。

Example pinyin: xiǎo bǎo bao bù le yì shēng 。

Tiếng Việt: Đứa bé phát ra một tiếng ‘bù’.

4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh ngắn gọn, giống như tiếng bật ra từ miệng, thường dùng trong tiếng trẻ em hoặc câu cảm thán.

bố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A short sound resembling a quick utterance, often used in baby talk or exclamatory phrases.

译音用字。人名。地名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咘 (bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung