Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Mặn (vị giác), Salty (taste), ①用本义。[例]咸刘厥敌。——《书·君奭》。*②毕;终。[例]迄始皇三载而咸,时、激、地、保、人事乎?——汉·扬雄《法言》。*③感应。[例]……窕则不咸。——《左传》。[合]咸腓(妄动);咸感(阴阳相感,夫妇相和)。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 戌

Chinese meaning: ①用本义。[例]咸刘厥敌。——《书·君奭》。*②毕;终。[例]迄始皇三载而咸,时、激、地、保、人事乎?——汉·扬雄《法言》。*③感应。[例]……窕则不咸。——《左传》。[合]咸腓(妄动);咸感(阴阳相感,夫妇相和)。

Hán Việt reading: hàm

Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả vị giác, thường đặt trước danh từ hoặc sau 是.

Example: 这汤太咸了。

Example pinyin: zhè tāng tài xián le 。

Tiếng Việt: Nước canh này mặn quá.

xián
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặn (vị giác)

hàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Salty (taste)

用本义。咸刘厥敌。——《书·君奭》

毕;终。迄始皇三载而咸,时、激、地、保、人事乎?——汉·扬雄《法言》

感应。……窕则不咸。——《左传》。咸腓(妄动);咸感(阴阳相感,夫妇相和)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咸 (xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung