Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品种

Pinyin: pǐn zhǒng

Meanings: Loại, giống (thường dùng cho cây trồng, vật nuôi hoặc sản phẩm)., Variety, breed (referring to plants, animals, or products)., ①通过人工选择,在生态和形态上具有共同遗传特征的生物体。[例]优良品种。[例]品种纯度。*②泛指产品的种类。[例]增加花色品种。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 吅, 中, 禾

Chinese meaning: ①通过人工选择,在生态和形态上具有共同遗传特征的生物体。[例]优良品种。[例]品种纯度。*②泛指产品的种类。[例]增加花色品种。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ loài vật, cây trồng hoặc sản phẩm.

Example: 这种水稻是一个优良品种。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ dào shì yí gè yōu liáng pǐn zhǒng 。

Tiếng Việt: Giống lúa này là một loại rất tốt.

品种
pǐn zhǒng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại, giống (thường dùng cho cây trồng, vật nuôi hoặc sản phẩm).

Variety, breed (referring to plants, animals, or products).

通过人工选择,在生态和形态上具有共同遗传特征的生物体。优良品种。品种纯度

泛指产品的种类。增加花色品种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品种 (pǐn zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung