Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出行
Pinyin: chū xíng
Meanings: Đi lại, di chuyển (thường chỉ những chuyến đi xa), To travel, to go on a trip, ①去外地。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 亍, 彳
Chinese meaning: ①去外地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đi xa hoặc du lịch.
Example: 他们计划下个月出行。
Example pinyin: tā men jì huà xià gè yuè chū xíng 。
Tiếng Việt: Họ dự định sẽ đi du lịch vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại, di chuyển (thường chỉ những chuyến đi xa)
Nghĩa phụ
English
To travel, to go on a trip
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去外地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!