Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出版

Pinyin: chū bǎn

Meanings: Xuất bản, phát hành sách báo..., To publish, issue books, newspapers, etc., ①把书刊、图画等编印出来。[例]日报没有出版。*②泛指书刊、图画等的编辑、印刷、发行等工作。[例]出版社不打算出版新版本。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 凵, 屮, 反, 片

Chinese meaning: ①把书刊、图画等编印出来。[例]日报没有出版。*②泛指书刊、图画等的编辑、印刷、发行等工作。[例]出版社不打算出版新版本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, giáo dục.

Example: 这本书已经出版了。

Example pinyin: zhè běn shū yǐ jīng chū bǎn le 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này đã được xuất bản.

出版
chū bǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất bản, phát hành sách báo...

To publish, issue books, newspapers, etc.

把书刊、图画等编印出来。日报没有出版

泛指书刊、图画等的编辑、印刷、发行等工作。出版社不打算出版新版本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...