Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养生
Pinyin: yǎng shēng
Meanings: Bảo vệ sức khỏe, chăm lo cho sức khỏe bằng cách ăn uống, tập luyện., To nurture one’s health through diet, exercise, and lifestyle., ①保养身体。[例]养生之道。[例]得养生焉。——《庄子·养生主》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 生
Chinese meaning: ①保养身体。[例]养生之道。[例]得养生焉。——《庄子·养生主》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các hoạt động chăm sóc sức khỏe.
Example: 中医讲究养生之道。
Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū yǎng shēng zhī dào 。
Tiếng Việt: Y học Trung Quốc chú trọng đến phương pháp bảo vệ sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ sức khỏe, chăm lo cho sức khỏe bằng cách ăn uống, tập luyện.
Nghĩa phụ
English
To nurture one’s health through diet, exercise, and lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保养身体。养生之道。得养生焉。——《庄子·养生主》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!