Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cuốn sách, quyển sách (thường dùng trong cách đếm sách hoặc tài liệu), Book, volume (often used as a measure word for books or documents)., ①同“册”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 一, 𦉫

Chinese meaning: ①同“册”。

Grammar: Danh từ, cũng có thể đóng vai trò là từ đo lường khi dùng trong câu.

Example: 这是一本很厚的册子。

Example pinyin: zhè shì yì běn hěn hòu de cè zǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một cuốn sách rất dày.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn sách, quyển sách (thường dùng trong cách đếm sách hoặc tài liệu)

Book, volume (often used as a measure word for books or documents).

同“册”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冊 (cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung