Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养成
Pinyin: yǎng chéng
Meanings: Hình thành thói quen, tập quán., To form a habit or custom.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 戊, 𠃌
Grammar: Động từ ghép, chỉ quá trình phát triển và duy trì một thói quen hoặc hành vi nào đó.
Example: 我们要养成良好的习惯。
Example pinyin: wǒ men yào yǎng chéng liáng hǎo de xí guàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần hình thành những thói quen tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thành thói quen, tập quán.
Nghĩa phụ
English
To form a habit or custom.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!